Có 2 kết quả:

难民 nàn mín ㄋㄢˋ ㄇㄧㄣˊ難民 nàn mín ㄋㄢˋ ㄇㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

refugee

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

refugee

Bình luận 0